• [ しぜんをはかいする ]

    exp

    phá hoại môi trường thiên nhiên/tàn phá môi trường thiên nhiên
    東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。: Môi trường thiên nhiên ở các nước Đông Nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm trọng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X