• [ じゆうぼうえき ]

    n

    tự do thương mại
    buôn bán tự do

    Kinh tế

    [ じゆうぼうえき ]

    thương mại tự do/mậu dịch tự do [free trade]
    Explanation: 国家が商品の輸出入についてなんらの制限または保護を加えない貿易。輸入税・輸入制限・為替管理・国内生産者への補助金・ダンピング関税などのない状態。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X