• [ じえいたい ]

    n

    đội tự vệ/đội phòng vệ
    国外での活動に自衛隊がさらに関与する道を開く :Mở ra một con đường để đội tự vệ can thiệp hơn nữa tới các hoạt động ở nước ngoài
    どのような活動に自衛隊が関与するのか明確にする :làm rõ ràng sự can thiệp của đội tự vệ tới các hoạt động như vậy
    Ghi chú: tên gọi của quân đội nhật bản ngày nay
    dan vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X