• [ いたる ]

    v5r

    đến nơi
    好機至る: thời cơ đã đến
    đạt tới/đạt đến
    目的地に至る: đạt được mục đích
    足跡の至らないところはない: không có chỗ nào là không đặt chân đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X