• [ おこす ]

    v5s

    làm phục hồi/chấn hưng lại/khôi phục lại
    ~との合弁事業を興す: khôi phục lại hoạt động liên kết liên doanh với ai
    ダミー会社を興す: phục hồi lại công ty bù nhìn
    観光産業を興す: phục hồi nền công nghiệp du lịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X