• [ きょうみぶかい ]

    adj

    rất thích thú/rất hứng thú/rất quan tâm/hết sức thích thích/hết sức hứng thú/hết sức quan tâm/rất thích
    結果が予想どおりだというだけでなく、それを導いたのがきみだという事実も興味深い: tôi hứng thú không phải chỉ vì đạt kết quả như dự tính mà còn vì người làm việc đó là cậu
    彼が孤独について、こんなふうに語るのを聞くのは興味深い: rất thích thú khi nghe anh ấy nói về sự cô đơn theo cách này
    興味深い~(への)旅行 : du lịch đến nơi mà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X