• [ こうぎょう ]

    n

    sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp
    土地興業会社: công ty công nghiệp đất đai
    千葉興業銀行: ngân hàng khởi nghiệp Chiba
    同じ興業系統の劇場: các nhà hát trong cùng một hệ thống khởi nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X