• [ こうぎょう ]

    n

    ngành giải trí/sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
     ~街: phố giải trí
     ~権: quyền thực hiện các dịch vụ giải trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X