• [ こうりゅう ]

    n

    sự phồn vinh/sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phát triển/phồn vinh/thịnh vượng/phát đạt/phát triển
    ドットコムビジネスの興隆: sự phát đạt của việc kinh doanh thiết bị cổng truyền thông máy tính
    文化の興隆: sự phát triển của văn hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X