• [ まう ]

    v5u, vi

    xao động/xao xuyến
    風に舞う :gió xao động
    nhảy múa
    舞いを舞う :Biểu diễn một điệu nhảy
    歓喜に舞う :Nhảy lên vì vui sướng
    cuộn
    (人)の足がリングに舞う :Cuộn chân thành vòng tròn
    木の葉が渦をなし舞っていた. :lá cây bị cuộn vào thành vòng tròn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X