• [ ぶたいそうち ]

    n

    sự bài trí sân khấu
    舞台装置を組み立てるのに半日かかる :mất nửa ngày để bài trí sân khấu.
    舞台装置を変える :thay đổi bài trí sân khấu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X