• [ こうかい ]

    n

    hàng hải
    chuyến đi bằng tàu thủy
    その豪華客船は大西洋横断の処女航海に出た。: Con tàu chở khách tráng lệ ấy bắt đầu chuyến đi đầu tiên của mình qua Đại Tây Dương.
    私たちは今インド洋を航海中です。: Chúng ta hiện đang đi qua Ấn Độ Dương.
    彼の父は長い間航海に出たままだ。: Bố của anh ấy đã đi một chuyến đi biển dài.
    航海の無事を祈ります。: Chúc một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X