• [ はしけ ]

    v1

    đò

    n

    Xà lan
    艀滞船料 :Phí bồi thường do thời gian lưu xà lan kéo dài

    Kinh tế

    [ はしけ ]

    xà lan [lighter]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X