• 艙口閉鎖検査報告書

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ そうこうへいさけんさほうこくしょ ]

    biên bản giám định khoang [hatch survey report]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X