• [ かんてい ]

    n

    đoàn xe/hạm đội/đàn
    快速小型艦艇: đàn muỗi
    海軍艦艇: hạm đội hải quân
    核兵器搭載艦艇: hạm đội được trang bị vũ khí hạt nhân
    機動艦艇: hạm đội cơ động
    軍用艦艇: đoàn xe quân dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X