• [ かかん ]

    n

    tràng hoa/vòng hoa
    競技の勝者のかぶる花冠: vòng hoa dành cho người chiến thắng
    花冠柄: hoa văn hình vòng hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X