• [ かだん ]

    n

    vườn hoa
    バラの花壇: vườn hoa hồng
    花壇に水をまく: tưới nước cho vườn hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X