• [ かこうがん ]

    n

    đá granit
    硬い花崗岩: đá granit cứng
    黒色花崗岩 : đá granit màu đen
    花崗岩の塊 : tảng đá granit

    Kỹ thuật

    [ かこうがん ]

    đá granit/đá hoa cương
    Category: khai thác mỏ [開拓]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X