• [ げいじゅつ ]

    n

    nghệ thuật
    まともな芸術: nghệ thuật chính diện
    絵画のような視覚芸術: nghệ thuật chiêm ngưỡng như là bức tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X