• [ なえしろ ]

    n

    Nơi ươm hạt giống lúa nước
    普通苗代 :vườn ươm bình thường
    保温苗代 :vườn ươm lồng kính

    [ なわしろ ]

    n

    ruộng mạ
    苗代時: thời gian gieo mạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X