• [ イライラ ]

    adv, uk

    sốt ruột/nóng ruột
    私はイライラしながら彼女を待っていた: Tôi đã đợi cô ấy trong tâm trạng lo lắng, sốt ruột
    イライラしながらバスが来るのを待つ: Đợi xe buýt trong tình trạng sốt ruột

    [ いらいら ]

    n

    sự sốt ruột/sự nóng ruột/tức giận/khó chịu
    苛々を感じる: Cảm thấy sốt ruột
    苛々させないでくれ: Đừng làm tôi sốt ruột
    ~と言って(人)苛々をさせる: làm cho ai đó khó chịu bằng cách nói ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X