• [ にがい ]

    adj

    đắng
    恋は、始まりは甘美だが、終わりは苦い: Trong tình yêu khởi đầu là sự ngọt ngào và kết thúc là sự cay đắng
    苦しみは苦いが、その果実は甘い: Sự khổ cực rất cay đắng nhưng kết quả ngọt ngào
    (~に対して)苦い顔をする: Biểu hiện bộ mặt cay đắng đối với~
    ~から苦い教訓を得る: Nhận được bài học cay đắng từ ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X