• [ くろう ]

    adj-na

    gian khổ/cam go/mang tính thử thách/lo lắng
    余計な苦労が増える: những gian khổ không cần thiết cứ tăng lên
    金持ちは何かと苦労が多い: nhà giàu có rất nhiều điều phải lo lắng

    n

    sự gian khổ/sự cam go/sự khó khăn/gian khổ/cam go/khó khăn
    日々の生活の苦労: sự khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày
    仕事であまり苦労がない: không gặp khó khăn gì trong công việc
    多年にわたる不断の苦労: gian khổ vẫn không ngừng trôi trong nhiều năm qua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X