• [ くじょう ]

    / KHỔ TÌNH /

    n

    sự than phiền/lời than phiền
     ~ を言う: than phiền
    我が家の犬の鳴き声がうるさいといって、近所から苦情が多くて弱っている
    Dù nói con chó nhà tôi có ồn ào nhưng lời than phiền của hàng xóm cũng bớt đi nhiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X