• [ にがて ]

    n, adj-na

    kém/yếu
    (人)にお世辞を言うのが苦手だ: Nói nịnh người khác thì tôi kém lắm
    フランス語の授業は好きだが、つづりと文法は苦手だ: Tôi rất thích giờ học tiếng Pháp nhưng đánh vần và ngữ pháp thì tôi còn yếu lắm
    覚えるのが苦手だ: Trí nhớ của tôi kém lắm
    大多数の男性は裁縫が苦手だ: Đa số đàn ông là yếu kém trong việc khâu v

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X