-
[ くつう ]
n
sự đau đớn/nỗi thống khổ/niềm đau/nỗi đau/nỗi đau đớn/vết đau
- 恋は甘美な苦痛: tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào
- 苦痛・快感原則: nguyên tắc đau khổ và sung sướng
- ~の診断による苦痛: vết đau do khám ~
- (人)が経験した苦痛: nỗi đau khổ mà con người đã trải qua
- いろいろな出来事によって引き起こされる苦痛: nỗi đau gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện)
- ものすごい苦痛: đau đớn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ