• [ ちゃめっけ ]

    n, adj-na

    nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con)
    茶目っ気のある人:người có tính cách nhí nhảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X