• [ ちゃか ]

    n

    chè và hoa quả/bánh kẹo
    ~にお茶菓子を用意する :chuẩn bị trà bánh cho ~
    茶菓子として出すクッキー :bánh uống với trà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X