• [ さどう ]

    n

    Trà đạo

    [ ちゃどう ]

    n, ok

    trà đạo
    茶道の奥深さを完ぺきに習得し彼女のように修練された精神レベルにまで達するには何年もかかるに違いありません。 :Phải mất nhiều năm để học và hoàn thiện những kĩ năng phức tạp trong nghi thức uống trà để đạt đến trình độ của một môn đệ thực sự trong trường phái trà đạo như cô ấy đã trình diễn.
    茶道の芸術を極めることは精鋭の侍達

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X