• [ きのこ ]

    n

    nấm
    舞い茸: Nấm cuộn
    彼女は茸をバターで炒めてステーキの上にのせた: Cô ấy chiên ròn nấm với bơ rồi rải chúng lên trên món bò bít tết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X