• [ くさかり ]

    n

    sự cắt cỏ/cắt cỏ
    草刈りがまを使う: dùng máy cắt cỏ
    手動式草刈り機: máy cắt cỏ cầm tay
    草刈り作業員: người làm nghề cắt cỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X