• [ くさき ]

    n

    thảo mộc/thân cỏ/cây cỏ
    こんもりした草木: thảo mộc dày
    春の草木: cây cỏ của mùa xuân
    およそ_フィートの高さに伸びた草木: thân cỏ mọc lên tới bao nhiêu feet
    天が望む草木は、どんな霜でも枯れることはない: cây cỏ mà thượng đế đã thích thì tuyết có dầy đến đâu cũng không thể giết chết được (trời sinh trời dưỡng)
    虫がいないか草木を調べる: xem

    [ そうもく ]

    n

    thảo mộc
    草木を焼き払って土地を開墾すること :Đốt cây để mở rộng đất canh tác.
    成長しすぎた草木で信号はふさがれていた :Các cây phát triển quá lớn che mất biển chỉ dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X