• [ あらっぽい ]

    adj

    thô lỗ/mạnh bạo/khiếp đảm
    彼は言葉遣いが荒っぽい。: Anh ta ăn nói rất thô lỗ.
    息子は荒っぽい運転をする。: Con trai tôi lái xe rất khiếp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X