• [ こうじょう ]

    n

    thành đổ nát/thành hoang phế
    荒城を復元する: Phục hồi (phục chế, trùng tu) lại thành đổ nát (thành hoang phế)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X