• [ さいしょく ]

    n

    sự ăn chay/việc ăn chay/chế độ ăn toàn rau
    彼女は健康のために菜食を続けている。: Cô ấy tiếp tục việc ăn chay để giữ sức khoẻ.
    彼女は菜食主義だ。: Cô ấy là một người ăn chay.

    [ なしょく ]

    n

    chay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X