• [ かきょう ]

    n

    hoa kiều/người hoa kiều
    華僑資本: vốn của người hoa kiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X