• [ しおれる ]

    v5m

    héo hắt
    héo

    v1

    làm khô/làm héo/trở nên xấu xí, bẩn thỉu
    花瓶の花が萎れかかっていた. :Những bông hoa trong bình bắt đầu héo rữa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X