• [ おちつかせる ]

    n

    an ủi/làm dịu/kiềm chế
    気分を落ち着かせる: kiềm chế tình cảm
    を落ち着かせる: kiềm chế cái gì
    (人)の神経を落ち着かせる: làm dịu tinh thần (thần kinh) của người khác
    しゃべっているうちに心を落ち着かせる: tâm sự để nhẹ nhõm trong lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X