• [ おとしもの ]

    n

    của bị đánh rơi/đồ đánh rơi/đồ thất lạc
    落とし物を最寄りの警察に届ける: thông báo mất đồ tới đồn cảnh sát nơi gần nhất
    落とし物を自分のものにする: lấy của bị rơi (của nhặt được) thành đồ của mình
    歩道の落とし物 : đồ bị rơi trên đường đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X