• [ おとしあな ]

    n

    hầm bẫy/hố thụt/bẫy/cạm bẫy
    彼はわな[落とし穴]に陥っている: anh ta bị mắc bẫy
    (人)がよく陥る落とし穴: bẫy mà người nào đó hay bị mắc vào
    よくある落とし穴: cạm bẫy thường gặp
    トラの落とし穴: bẫy hổ
    結婚生活の落とし穴: bẫy của cuộc sống kết hôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X