• [ らくたん ]

    n

    sự buồn nản/sự chán ngán/sự mất nhuệ khí/sự nhụt chí/sự ngã lòng/sự mất hết cam đảm
    失敗したための落胆: ngã lòng vì thất bại
    落胆しきった男は、自ら死を選ぶことを考えた: Người đàn ông thất vọng đã nghĩ đến việc kết liễu đời mình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X