• [ あらわす ]

    v5s

    viết/xuất bản
    その教授は歴史の本を何冊著している。: Vị giáo sư đó đã viết một vài cuốn sách về lịch sử.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X