• [ ちょめい ]

    n

    sự trứ danh

    adj-na

    trứ danh/nổi tiếng
    あの老婦人は著名な作家だ。: Bà lão đó là một nhà văn trứ danh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X