• [ ちょしょ ]

    n

    tác phẩm
    彼には多くの著書がある。: Anh ấy có nhiều tác phẩm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X