• [ ほうむる ]

    v5r

    đóng vào/cho vào trong
    頭を北向きにして(人)を葬る :Chôn ai đó để đầu hướng về phía Bắc.
    私はこの件を闇に葬るつもりはない。 :Tôi không định chôn kín vụ này vào bóng tối đâu.
    chôn cất
    葬るってある: được chôn cất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X