• [ そうれつ ]

    n

    đoàn người đưa ma
    会社の同僚らは土曜日の_さんの葬列に参加した :Các đồng nghiệp trong công ty có mặt trong đoàn người đưa ma đồng chí ~ vào thứ bảy.
    葬列の一行は厳粛に墓地へと進んでいった :Đoàn người đưa ma nghiêm trang tiến về nghĩa địa .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X