• 蒸す

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ むす ]

    v5s

    hấp
    肉を蒸す: hấp thịt
    chưng cách thủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X