• [ むれる ]

    v1

    ngột ngạt khó chịu/bức bối
    足が蒸れる: thật là khó chịu ở chân
    được xông hơi/được hấp cách thủy/được hâm nóng
    ご飯が蒸れる: hâm lại cơm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X