• [ じょうはつ ]

    n

    sự biến mất/sự bốc hơi (biến mất)/sự lặn mất tăm hơi
    容疑者の蒸発: sự biến mất của kẻ tình nghi
    海からの水の蒸発: sự bốc hơi nước biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X