• [ ちくのうしょう ]

    n

    viêm xoang mũi
    胆嚢蓄膿症 :viêm túi mật
    上顎洞蓄膿症 :viêm hàm trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X